Monetha Giá

Monetha Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá MTH hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0023
$0.0023
HK$0.0179
0.0021
binance

Binance

$0.0023
$0.0023
HK$0.0179
0.0021
okx

OKX

$0.0023
$0.0023
HK$0.0179
0.0021
bybit

Bybit

$0.0023
$0.0023
HK$0.0179
0.0021
digifinex

DigiFinex

$0.0023
$0.0023
HK$0.0179
0.0021
bitrue

Bitrue

$0.0023
$0.0023
HK$0.0179
0.0021
bingx

BingX

$0.0023
$0.0023
HK$0.0179
0.0021
bitget

Bitget

$0.0023
$0.0023
HK$0.0179
0.0021
deepcoin

Deepcoin

$0.0023
$0.0023
HK$0.0179
0.0021
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0023
$0.0023
HK$0.0179
0.0021
bitmart

BitMart

$0.0023
$0.0023
HK$0.0179
0.0021
cointiger

CoinTiger

$0.0023
$0.0023
HK$0.0179
0.0021
whitebit

WhiteBIT

$0.0023
$0.0023
HK$0.0179
0.0021
lbank

LBank

$0.0023
$0.0023
HK$0.0179
0.0021
btse

BTSE

$0.0023
$0.0023
HK$0.0179
0.0021
gate-io

Gate.io

$0.0023
$0.0023
HK$0.0179
0.0021
htx

HTX

$0.0023
$0.0023
HK$0.0179
0.0021
xt

XT.COM

$0.0023
$0.0023
HK$0.0179
0.0021
upbit

Upbit

$0.0023
$0.0023
HK$0.0179
0.0021
kucoin

KuCoin

$0.0023
$0.0023
HK$0.0179
0.0021
mexc

MEXC

$0.0023
$0.0023
HK$0.0179
0.0021
indoex

IndoEx

$0.0023
$0.0023
HK$0.0179
0.0021
phemex

Phemex

$0.0023
$0.0023
HK$0.0179
0.0021
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0023
$0.0023
HK$0.0179
0.0021
bitforex

BitForex

$0.0023
$0.0023
HK$0.0179
0.0021
latoken

LATOKEN

$0.0023
$0.0023
HK$0.0179
0.0021
bibox

Bibox

$0.0023
$0.0023
HK$0.0179
0.0021
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0023
$0.0023
HK$0.0179
0.0021
bithumb

Bithumb

$0.0023
$0.0023
HK$0.0179
0.0021
poloniex

Poloniex

$0.0023
$0.0023
HK$0.0179
0.0021
kraken

Kraken

$0.0023
$0.0023
HK$0.0179
0.0021
p2b

P2B

$0.0023
$0.0023
HK$0.0179
0.0021
dydx

dYdX

$0.0023
$0.0023
HK$0.0179
0.0021
citex

CITEX

$0.0023
$0.0023
HK$0.0179
0.0021
bitmex

BitMEX

$0.0023
$0.0023
HK$0.0179
0.0021
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0023
$0.0023
HK$0.0179
0.0021
stormgain

StormGain

$0.0023
$0.0023
HK$0.0179
0.0021
coinsbit

Coinsbit

$0.0023
$0.0023
HK$0.0179
0.0021
tidex

Tidex

$0.0023
$0.0023
HK$0.0179
0.0021
bitfinex

Bitfinex

$0.0023
$0.0023
HK$0.0179
0.0021
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0023
$0.0023
HK$0.0179
0.0021

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-18 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MTH sang USD là 1 MTH tương đương với $0.0000 và mỗi USD có giá trị là 0.0023 Monetha. Vốn hóa thị trường là $820,362. Trong tuần qua, Monetha đã giảm -0.52%, đạt mức cao nhất là $0.0023 và mức thấp là $0.0022. Trong tháng qua, Monetha đã giảm 6.46%, đạt mức cao nhất là $0.0024 và mức thấp là $0.0020. Trong năm qua, Monetha đã giảm -64.29%, với mức cao nhất là $0.0086 và thấp nhất là $0.0020. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million MTH đã được giao dịch trên 11 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.